🌟 불똥(이) 튀다

1. 안 좋은 일이나 사건의 결과가 엉뚱한 사람에게 영향을 끼쳐 화가 미치다.

1. BỊ VẠ LÂY: Kết quả của sự kiện hay việc không tốt ảnh hưởng đến người không có liên quan và họa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니께 거짓말을 하고 놀러 간 형 때문에 괜히 나한테 불똥이 튈까 걱정이다.
    I'm worried that my brother, who lied to my mother and went out to play, might cause a firestorm.
  • Google translate 아들이 선거에 떨어지자 아버지의 사업에 불똥이 튀어 매출이 감소하였다.
    When his son lost the election, the father's business caught fire and sales fell.

불똥(이) 튀다: Balls of fire spark,火の粉が飛び散る。飛び火する,Il y a des étincelles,salpicar la chispa,يُحدث شرارة,,bị vạ lây,(ป.ต.)ประกายไฟเด้งขึ้น ; โดนเล่นงาน,,попасть под горячую руку,无辜受牵连;城门失火,殃及池鱼,

💕Start 불똥이튀다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28)